Trang chủARVN • NASDAQ
add
Arvinas Inc
7,53 $
Sau giờ giao dịch:(0,53%)+0,040
7,57 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:41:37 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,92 $
Mức chênh lệch một ngày
7,05 $ - 7,58 $
Phạm vi một năm
5,90 $ - 34,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
549,63 Tr USD
Số lượng trung bình
2,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,80 Tr | 646,25% |
Chi phí hoạt động | 117,40 Tr | 8,10% |
Thu nhập ròng | 82,90 Tr | 219,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,91 | 116,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,14 | 217,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,10 Tr | 187,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 954,30 Tr | -18,39% |
Tổng tài sản | 1,00 T | -17,44% |
Tổng nợ | 341,00 Tr | -43,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 660,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,90 Tr | 219,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -88,90 Tr | 8,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 69,50 Tr | 154,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,00 N | -106,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,50 Tr | 91,28% |
Dòng tiền tự do | 47,12 Tr | 195,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
430