Trang chủARVN • NASDAQ
add
Arvinas Inc
7,74 $
Sau giờ giao dịch:(0,39%)+0,030
7,77 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:48:49 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,81 $
Mức chênh lệch một ngày
7,56 $ - 7,86 $
Phạm vi một năm
5,90 $ - 29,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
568,25 Tr USD
Số lượng trung bình
1,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,40 Tr | -70,72% |
Chi phí hoạt động | 24,90 Tr | -20,45% |
Thu nhập ròng | -61,20 Tr | -73,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -273,21 | -493,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,84 | -71,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -69,70 Tr | -47,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 861,20 Tr | -29,91% |
Tổng tài sản | 909,30 Tr | -28,94% |
Tổng nợ | 300,00 Tr | -55,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 609,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,20 Tr | -73,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -95,40 Tr | -289,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 128,80 Tr | 883,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 500,00 N | -85,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,90 Tr | -49,25% |
Dòng tiền tự do | -87,56 Tr | -195,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
430