Trang chủARVINDFASN • NSE
add
ARVIND FASHIONS LTD
Giá đóng cửa hôm trước
464,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
451,10 ₹ - 465,05 ₹
Phạm vi một năm
320,20 ₹ - 639,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
60,45 T INR
Số lượng trung bình
343,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,89 T | 10,81% |
Chi phí hoạt động | 5,47 T | 23,92% |
Thu nhập ròng | -931,50 Tr | -482,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,83 | -444,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -6,97 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 T | 117,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 208,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | 7,56% |
Tổng tài sản | 38,09 T | 5,61% |
Tổng nợ | 26,45 T | 9,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -931,50 Tr | -482,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 1, 2016
Trang web
Nhân viên
1.244