Trang chủARVINDFASN • NSE
add
ARVIND FASHIONS LTD
Giá đóng cửa hôm trước
550,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
548,55 ₹ - 566,00 ₹
Phạm vi một năm
320,20 ₹ - 639,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
73,84 T INR
Số lượng trung bình
279,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,07 T | 15,97% |
Chi phí hoạt động | 5,54 T | 16,98% |
Thu nhập ròng | 125,70 Tr | 852,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | 714,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,96 | 973,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | 98,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | 7,56% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,70 Tr | 852,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 1, 2016
Trang web
Nhân viên
1.079