Trang chủARTRONIQ • KLSE
add
Artroniq Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,16 RM
Phạm vi một năm
0,055 RM - 0,17 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
72,04 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,66 Tr | -49,21% |
Chi phí hoạt động | 1,43 Tr | -63,91% |
Thu nhập ròng | -1,42 Tr | 95,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,29 | -16,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,18 Tr | 96,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,32 Tr | 669,14% |
Tổng tài sản | 66,56 Tr | -35,45% |
Tổng nợ | 5,88 Tr | -34,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,42 Tr | 95,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,00 N | 128,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,00 N | -300,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -153,00 N | 89,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -169,00 N | 89,00% |
Dòng tiền tự do | -240,62 N | -136,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
38