Trang chủARTO • IDX
add
Bank Jago Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.130,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.100,00 Rp - 2.180,00 Rp
Phạm vi một năm
1.225,00 Rp - 3.220,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
29,09 NT IDR
Số lượng trung bình
15,23 Tr
Tỷ số P/E
145,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 495,28 T | 32,62% |
Chi phí hoạt động | 409,23 T | 21,74% |
Thu nhập ròng | 66,80 T | 136,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,49 | 78,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,67 | 134,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 NT | 1,06% |
Tổng tài sản | 32,43 NT | 33,73% |
Tổng nợ | 23,76 NT | 50,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,66 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,80 T | 136,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,15 NT | -88,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,15 T | -126,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 986,33 T | -38,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 NT | -366,20% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
546