Trang chủARTO • EPA
add
Soc Indust Financiere Artois SA
Giá đóng cửa hôm trước
8.400,00 €
Phạm vi một năm
8.400,00 € - 13.000,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T EUR
Tỷ số P/E
135,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,08 Tr | -14,57% |
Chi phí hoạt động | 15,38 Tr | -4,55% |
Thu nhập ròng | 3,46 Tr | -35,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,46 | -24,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,67 Tr | -68,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 701,95 Tr | -0,92% |
Tổng tài sản | 2,27 T | 13,23% |
Tổng nợ | 96,55 Tr | -24,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,20 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,46 Tr | -35,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,72 Tr | 58,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,96 Tr | 403,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,07 Tr | -64,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,98 Tr | 29,35% |
Dòng tiền tự do | -200,12 N | 89,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
702