Trang chủARTNB • OTCMKTS
add
Artesian Resources Corp Class B
Giá đóng cửa hôm trước
33,25 $
Phạm vi một năm
29,30 $ - 38,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
349,89 Tr USD
Số lượng trung bình
29,00
Tỷ số P/E
15,99
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,89 Tr | 5,47% |
Chi phí hoạt động | 5,04 Tr | -0,55% |
Thu nhập ròng | 5,44 Tr | 23,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,00 | 16,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,75 Tr | 9,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,71 Tr | -60,99% |
Tổng tài sản | 808,85 Tr | 4,31% |
Tổng nợ | 567,20 Tr | 4,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,44 Tr | 23,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,96 Tr | -12,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,40 Tr | -24,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 Tr | -26,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,56 Tr | -63,42% |
Dòng tiền tự do | -2,07 Tr | -160,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1905
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
247