Trang chủARTNA • NASDAQ
add
Artesian Resources Corp Class A
Giá đóng cửa hôm trước
32,48 $
Mức chênh lệch một ngày
32,19 $ - 32,90 $
Phạm vi một năm
29,45 $ - 36,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
336,11 Tr USD
Số lượng trung bình
19,44 N
Tỷ số P/E
14,87
Tỷ lệ cổ tức
3,86%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,49 Tr | 4,63% |
Chi phí hoạt động | 4,70 Tr | -3,21% |
Thu nhập ròng | 6,96 Tr | 2,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,83 | -2,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,51 Tr | 1,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 833,91 Tr | 4,76% |
Tổng nợ | 585,06 Tr | 4,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,96 Tr | 2,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1905
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
247