Trang chủARTNA • NASDAQ
add
Artesian Resources Corp Class A
32,99 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
32,99 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:55 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
33,23 $
Mức chênh lệch một ngày
32,96 $ - 33,49 $
Phạm vi một năm
29,45 $ - 38,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
340,34 Tr USD
Số lượng trung bình
26,79 N
Tỷ số P/E
15,19
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,55 Tr | 4,13% |
Chi phí hoạt động | 5,02 Tr | 1,37% |
Thu nhập ròng | 6,29 Tr | 18,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,03 | 13,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,43 Tr | 6,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 349,00 N | -94,42% |
Tổng tài sản | 819,30 Tr | 4,62% |
Tổng nợ | 574,39 Tr | 4,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,29 Tr | 18,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,94 Tr | 15,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,78 Tr | -67,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,48 Tr | 759,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,36 Tr | -3,26% |
Dòng tiền tự do | -9,62 Tr | -301,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1905
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
247