Trang chủARTMS • IST
add
Artemis Hali AS
Giá đóng cửa hôm trước
28,32 ₺
Mức chênh lệch một ngày
27,96 ₺ - 28,64 ₺
Phạm vi một năm
24,64 ₺ - 60,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 T TRY
Số lượng trung bình
1,91 Tr
Tỷ số P/E
8,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 469,34 Tr | 67,46% |
Chi phí hoạt động | 10,43 Tr | -59,13% |
Thu nhập ròng | 131,89 Tr | 897,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,10 | 576,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,80 Tr | 503,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,40 Tr | 689,70% |
Tổng tài sản | 2,02 T | 24,33% |
Tổng nợ | 389,04 Tr | -52,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,89 Tr | 897,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,15 Tr | -79,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,78 Tr | -491,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,53 Tr | 47,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,08 Tr | -216,99% |
Dòng tiền tự do | -34,05 Tr | 89,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
190