Trang chủARTI • IDX
add
Ratu Prabu Energi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 Rp
Phạm vi một năm
2,00 Rp - 2,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
15,68 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,08 T | 13,91% |
Chi phí hoạt động | 833,66 Tr | -88,36% |
Thu nhập ròng | 7,33 T | 514,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 90,67 | 464,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,24 T | 258,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,86 Tr | -89,20% |
Tổng tài sản | 534,65 T | -8,45% |
Tổng nợ | 747,78 T | -0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -213,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,33 T | 514,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -835,54 Tr | -307,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 826,08 Tr | 1.573,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,46 Tr | -102,73% |
Dòng tiền tự do | 5,44 T | 507,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
53