Trang chủARTA • IDX
add
Arthavest Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.250,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.020,00 Rp - 3.250,00 Rp
Phạm vi một năm
1.800,00 Rp - 4.770,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 NT IDR
Số lượng trung bình
9,19 N
Tỷ số P/E
289,88
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,88 T | -40,25% |
Chi phí hoạt động | 13,33 T | -2,93% |
Thu nhập ròng | -1,54 T | -150,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,31 | -185,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -82,75 Tr | -101,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,26 T | 118,81% |
Tổng tài sản | 279,66 T | -0,92% |
Tổng nợ | 22,61 T | 40,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 257,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 446,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,54 T | -150,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 T | -122,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,94 T | -234,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,34 T | -626,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,67 T | -309,62% |
Dòng tiền tự do | 3,22 T | 80,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
148