Trang chủARTA • IDX
add
Arthavest Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.870,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.870,00 Rp - 2.930,00 Rp
Phạm vi một năm
1.800,00 Rp - 4.770,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 NT IDR
Số lượng trung bình
13,53 N
Tỷ số P/E
2.304,63
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,97 T | -43,06% |
Chi phí hoạt động | 15,49 T | 19,64% |
Thu nhập ròng | -718,69 Tr | -120,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,79 | -136,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 471,80 Tr | -95,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,74 T | 31,82% |
Tổng tài sản | 264,84 T | -9,06% |
Tổng nợ | 10,89 T | -42,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 446,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -718,69 Tr | -120,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,78 T | -62,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,80 T | -49,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,51 T | -925,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,52 T | -249,03% |
Dòng tiền tự do | -7,27 T | -151,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
148