Trang chủART • JSE
add
Argent Industrial Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.796,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
2.785,00 ZAC - 2.886,00 ZAC
Phạm vi một năm
2.406,00 ZAC - 2.913,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 T ZAR
Số lượng trung bình
33,06 N
Tỷ số P/E
5,70
Tỷ lệ cổ tức
4,49%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 685,61 Tr | 10,87% |
Chi phí hoạt động | 116,96 Tr | 14,39% |
Thu nhập ròng | 71,95 Tr | 19,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,49 | 7,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,59 Tr | 25,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 489,49 Tr | 8,20% |
Tổng tài sản | 2,86 T | 13,58% |
Tổng nợ | 928,27 Tr | 17,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,95 Tr | 19,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,01 Tr | -6,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,70 Tr | -1.260,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,11 Tr | 40,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,20 Tr | -19,24% |
Dòng tiền tự do | 53,35 Tr | 88,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.774