Trang chủARSSBL • NSE
add
Anand Rathi Share and Stock Brokers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
513,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
513,35 ₹ - 545,95 ₹
Phạm vi một năm
431,00 ₹ - 545,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
33,59 T INR
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
37,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,77%
0,62%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,21 T | -10,32% |
Chi phí hoạt động | 10,63 T | 4,22% |
Thu nhập ròng | 2,28 T | -25,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,07 | -16,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 343,06 T | 90.135,40% |
Tổng tài sản | 515,04 T | — |
Tổng nợ | 384,75 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 443,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,28 T | -25,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,04 T | -61,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,16 T | -91,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,26 T | 667,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,13 T | -25,59% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.082