Trang chủARRY • NASDAQ
add
Array Technologies Inc
4,08 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,08 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:02:39 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,06 $
Mức chênh lệch một ngày
4,02 $ - 4,22 $
Phạm vi một năm
3,76 $ - 14,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
622,25 Tr USD
Số lượng trung bình
4,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 275,23 Tr | -19,43% |
Chi phí hoạt động | 54,36 Tr | 2,04% |
Thu nhập ròng | -126,90 Tr | -756,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,11 | -914,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | -23,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,16 Tr | -18,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 362,99 Tr | 45,73% |
Tổng tài sản | 1,43 T | -16,45% |
Tổng nợ | 1,14 T | 3,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 288,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -126,90 Tr | -756,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,59 Tr | -38,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,98 Tr | -206,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 397,00 N | 102,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,77 Tr | -57,68% |
Dòng tiền tự do | 14,26 Tr | -83,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.021