Trang chủARRY • NASDAQ
add
Array Technologies Inc
7,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,37%)-0,027
7,47 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:55:15 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,40 $
Mức chênh lệch một ngày
7,16 $ - 7,64 $
Phạm vi một năm
3,76 $ - 14,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T USD
Số lượng trung bình
7,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 302,36 Tr | 97,10% |
Chi phí hoạt động | 49,29 Tr | 3,97% |
Thu nhập ròng | 16,75 Tr | 673,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,54 | 292,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 116,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,07 Tr | 139,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 348,32 Tr | 21,11% |
Tổng tài sản | 1,43 T | -12,49% |
Tổng nợ | 1,10 T | 6,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 323,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -11,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,75 Tr | 673,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,06 Tr | -127,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,35 Tr | 1,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,72 Tr | 62,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,65 Tr | -138,01% |
Dòng tiền tự do | 3,75 Tr | -94,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.021