Trang chủARRY • NASDAQ
add
Array Technologies Inc
8,32 $
Sau giờ giao dịch:(9,62%)+0,80
9,12 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 18:15:51 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,73 $
Mức chênh lệch một ngày
7,77 $ - 8,66 $
Phạm vi một năm
3,76 $ - 10,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T USD
Số lượng trung bình
6,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 362,24 Tr | 41,63% |
Chi phí hoạt động | 50,60 Tr | 10,36% |
Thu nhập ròng | 43,26 Tr | 68,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,94 | 18,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | 25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,78 Tr | 6,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,27 Tr | 33,63% |
Tổng tài sản | 1,54 T | -6,62% |
Tổng nợ | 1,18 T | 9,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 365,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -16,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,26 Tr | 68,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,84 Tr | 1.007,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,63 Tr | -215,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,05 Tr | -2.664,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,28 Tr | 652,40% |
Dòng tiền tự do | 57,56 Tr | 23.119,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.021