Trang chủARREF • OTCMKTS
add
Amerigo Resources LTD
Giá đóng cửa hôm trước
2,13 $
Mức chênh lệch một ngày
2,12 $ - 2,17 $
Phạm vi một năm
1,08 $ - 2,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
488,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
157,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 52,48 Tr | 15,50% |
Chi phí hoạt động | 981,00 N | -11,46% |
Thu nhập ròng | 6,66 Tr | 139,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,70 | 107,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,68 Tr | 45,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,16 Tr | 10,37% |
Tổng tài sản | 191,00 Tr | -5,28% |
Tổng nợ | 84,02 Tr | -11,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,66 Tr | 139,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,85 Tr | 13,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 Tr | 56,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,71 Tr | 48,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,79 Tr | 232,78% |
Dòng tiền tự do | 10,16 Tr | 73,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
290