Trang chủARREF • OTCMKTS
add
Amerigo Resources LTD
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 $
Mức chênh lệch một ngày
1,38 $ - 1,40 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 1,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
310,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
43,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,18 Tr | -1,65% |
Chi phí hoạt động | 1,56 Tr | 17,15% |
Thu nhập ròng | 3,30 Tr | -22,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,46 | -21,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,60 Tr | 11,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,88 Tr | 92,79% |
Tổng tài sản | 196,22 Tr | -1,71% |
Tổng nợ | 92,53 Tr | -1,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,30 Tr | -22,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,85 Tr | -59,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,82 Tr | -504,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,29 Tr | 37,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,21 Tr | -235,35% |
Dòng tiền tự do | -6,65 Tr | -1.825,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
290