Trang chủARR-C • NYSE
add
ARMOUR Residential REIT, Inc. Preferred Shares Series C
Giá đóng cửa hôm trước
21,01 $
Mức chênh lệch một ngày
21,00 $ - 21,00 $
Phạm vi một năm
19,27 $ - 22,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T USD
Số lượng trung bình
17,94 N
Tỷ số P/E
446,33
Tỷ lệ cổ tức
13,71%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 172,54 Tr | 126,05% |
Chi phí hoạt động | 13,28 Tr | 27,09% |
Thu nhập ròng | 159,26 Tr | 141,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 92,31 | 6,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,72 | -28,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | -25,67% |
Tổng tài sản | 19,36 T | 44,41% |
Tổng nợ | 17,23 T | 42,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,26 Tr | 141,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,80 Tr | -180,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,62 T | -10,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,54 T | 9,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,03 Tr | -1.340,02% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web