Trang chủARQT • NASDAQ
add
Arcutis Biotherapeutics Inc
24,38 $
Sau giờ giao dịch:(0,78%)-0,19
24,19 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:47:19 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,01 $
Mức chênh lệch một ngày
23,52 $ - 24,55 $
Phạm vi một năm
8,98 $ - 27,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T USD
Số lượng trung bình
2,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 99,22 Tr | 121,69% |
Chi phí hoạt động | 82,01 Tr | 4,71% |
Thu nhập ròng | 7,41 Tr | 117,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,47 | 108,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 118,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,09 Tr | 124,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,07 Tr | -42,20% |
Tổng tài sản | 370,98 Tr | -15,18% |
Tổng nợ | 212,90 Tr | -24,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,41 Tr | 117,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,75 Tr | 94,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,25 Tr | -129,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,48 Tr | 274,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,62 Tr | -150,65% |
Dòng tiền tự do | -6,36 Tr | 61,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
342