Trang chủARPT • TLV
add
Airport City Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
6.221,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
6.141,00 ILA - 6.282,00 ILA
Phạm vi một năm
5.050,00 ILA - 6.587,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
7,17 T ILS
Số lượng trung bình
139,20 N
Tỷ số P/E
12,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 289,60 Tr | 3,06% |
Chi phí hoạt động | 9,46 Tr | -49,64% |
Thu nhập ròng | 146,70 Tr | -12,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,66 | -15,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 194,13 Tr | 3,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 T | 19,55% |
Tổng tài sản | 19,40 T | 3,43% |
Tổng nợ | 8,98 T | 1,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,70 Tr | -12,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 202,43 Tr | 14,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -319,44 Tr | -1.042,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 102,99 Tr | -43,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,73 Tr | -104,70% |
Dòng tiền tự do | -83,14 Tr | -580,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
125