Trang chủARMP • NYSEAMERICAN
add
Armata Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,96 $
Mức chênh lệch một ngày
1,91 $ - 2,04 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 3,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,66 Tr USD
Số lượng trung bình
492,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 491,00 N | -49,17% |
Chi phí hoạt động | 3,25 Tr | 2,36% |
Thu nhập ròng | -6,53 Tr | 73,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,33 N | 48,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,20 | 40,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,81 Tr | 21,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,69 Tr | -69,13% |
Tổng tài sản | 87,25 Tr | -27,51% |
Tổng nợ | 141,03 Tr | -20,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -53,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,53 Tr | 73,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,58 Tr | 28,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,00 N | 60,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,99 Tr | -71,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,31 Tr | -90,43% |
Dòng tiền tự do | -7,34 Tr | -17,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60