Trang chủARML3 • BVMF
add
Armac Locacao Logistica e Servicos SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,85 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,77 R$ - 3,90 R$
Phạm vi một năm
2,83 R$ - 8,01 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T BRL
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
18,16
Tỷ lệ cổ tức
4,71%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 451,47 Tr | 10,73% |
Chi phí hoạt động | 65,52 Tr | 95,57% |
Thu nhập ròng | -6,49 Tr | -112,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,44 | -111,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,12 Tr | -17,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 623,33 Tr | -46,98% |
Tổng tài sản | 4,59 T | -6,39% |
Tổng nợ | 3,30 T | -8,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,49 Tr | -112,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,73 Tr | 192,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 112,00 N | -99,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -198,56 Tr | -81,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,72 Tr | -393,30% |
Dòng tiền tự do | 104,82 Tr | -30,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
6.000