Trang chủARLSF • OTCMKTS
add
Argo Living Soils Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
55,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 268,54 N | 127,62% |
Thu nhập ròng | -281,91 N | -128,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -267,97 N | -128,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 707,48 N | 2.297,58% |
Tổng tài sản | 790,27 N | 1.031,81% |
Tổng nợ | 86,80 N | 1,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 703,47 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -147,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -181,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -281,91 N | -128,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -328,29 N | -185,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 949,42 N | 1.986,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 621,13 N | 995,16% |
Dòng tiền tự do | -214,22 N | -229,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web