Trang chủARLSF • OTCMKTS
add
Argo Graphene Solutions Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,089 $ - 0,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
61,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | 461,07% |
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | -451,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,75 Tr | -462,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 318,11 N | 104,95% |
Tổng tài sản | 420,61 N | 111,78% |
Tổng nợ | 58,64 N | 12,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 361,98 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 33,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -724,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -823,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | -451,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -489,37 N | -55,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,00 N | -77,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -389,37 N | -409,74% |
Dòng tiền tự do | 194,28 N | 203,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web