Trang chủARLP • NASDAQ
add
Alliance Resource Partners LP
Giá đóng cửa hôm trước
24,61 $
Mức chênh lệch một ngày
24,59 $ - 24,88 $
Phạm vi một năm
22,20 $ - 30,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 T USD
Số lượng trung bình
316,33 N
Tỷ số P/E
13,06
Tỷ lệ cổ tức
9,68%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 571,37 Tr | -6,88% |
Chi phí hoạt động | 99,58 Tr | 2,70% |
Thu nhập ròng | 95,10 Tr | 10,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,64 | 18,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,71 | 6,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,18 Tr | 6,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,48 Tr | -51,65% |
Tổng tài sản | 2,91 T | -4,08% |
Tổng nợ | 1,08 T | -2,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,10 Tr | 10,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 209,88 Tr | 0,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,72 Tr | 27,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,68 Tr | 14,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,48 Tr | 577,12% |
Dòng tiền tự do | 106,41 Tr | 92,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.653