Trang chủARLP • NASDAQ
add
Alliance Resource Partners LP
22,76 $
Sau giờ giao dịch:(0,62%)+0,14
22,90 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 18:07:38 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,54 $
Mức chênh lệch một ngày
22,50 $ - 22,94 $
Phạm vi một năm
22,20 $ - 30,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 T USD
Số lượng trung bình
405,85 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 547,46 Tr | -7,73% |
Chi phí hoạt động | 98,24 Tr | 10,33% |
Thu nhập ròng | 59,41 Tr | -40,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,85 | -35,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,55 | -28,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,54 Tr | -10,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,00 Tr | -73,00% |
Tổng tài sản | 2,87 T | -6,01% |
Tổng nợ | 1,06 T | -5,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,41 Tr | -40,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 151,69 Tr | -29,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,19 Tr | 26,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,85 Tr | -136,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,31 Tr | -137,72% |
Dòng tiền tự do | 34,39 Tr | -49,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.653