Trang chủARLP • NASDAQ
add
Alliance Resource Partners LP
26,20 $
Trước giờ mở cửa:(0,36%)-0,094
26,11 $
Đóng cửa: 15 thg 4, 00:30:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
26,06 $
Mức chênh lệch một ngày
26,12 $ - 26,91 $
Phạm vi một năm
20,59 $ - 30,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 T USD
Số lượng trung bình
482,58 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 590,09 Tr | -5,65% |
Chi phí hoạt động | 100,24 Tr | 14,27% |
Thu nhập ròng | 16,33 Tr | -85,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,77 | -84,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | -72,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,83 Tr | -31,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,96 Tr | 128,98% |
Tổng tài sản | 2,92 T | 4,57% |
Tổng nợ | 1,06 T | 14,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,33 Tr | -85,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 168,42 Tr | 79,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,23 Tr | 9,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -123,66 Tr | -5,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,47 Tr | 57,46% |
Dòng tiền tự do | 24,68 Tr | 150,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.653