Trang chủARLP • NASDAQ
add
Alliance Resource Partners LP
25,75 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
25,75 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:00:30 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,71 $
Mức chênh lệch một ngày
25,71 $ - 26,00 $
Phạm vi một năm
22,18 $ - 30,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 T USD
Số lượng trung bình
343,27 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 540,47 Tr | -17,07% |
Chi phí hoạt động | 90,71 Tr | 1,18% |
Thu nhập ròng | 73,98 Tr | -53,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,69 | -43,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,62 | -54,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,40 Tr | -27,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,31 Tr | -39,30% |
Tổng tài sản | 2,90 T | -2,13% |
Tổng nợ | 1,07 T | 2,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,98 Tr | -53,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 145,69 Tr | -30,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,06 Tr | 22,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,31 Tr | -621,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,65 Tr | -175,06% |
Dòng tiền tự do | 30,82 Tr | 96,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.653