Trang chủARL • NYSE
add
American Realty Investors Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,70 $
Mức chênh lệch một ngày
11,29 $ - 11,42 $
Phạm vi một năm
9,43 $ - 22,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
184,46 Tr USD
Số lượng trung bình
8,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,08 Tr | -15,77% |
Chi phí hoạt động | 7,01 Tr | -21,46% |
Thu nhập ròng | -161,00 N | 92,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,33 | 91,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 Tr | -47,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,92 Tr | -45,79% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 0,91% |
Tổng nợ | 230,53 Tr | 11,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 802,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -161,00 N | 92,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,77 Tr | 59,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,44 Tr | -139,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,57 Tr | 188,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,65 Tr | -569,14% |
Dòng tiền tự do | -3,34 Tr | 92,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web