Trang chủARKR • NASDAQ
add
Ark Restaurants Corp
8,60 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,60 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:02:24 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,68 $
Mức chênh lệch một ngày
8,60 $ - 8,95 $
Phạm vi một năm
8,25 $ - 17,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,00 Tr USD
Số lượng trung bình
9,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,72%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,99 Tr | -5,26% |
Chi phí hoạt động | 9,72 Tr | -7,42% |
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | 130,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,03 | 144,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 Tr | -48,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,10 Tr | 8,08% |
Tổng tài sản | 154,64 Tr | -10,90% |
Tổng nợ | 106,10 Tr | -12,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | 130,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,35 Tr | -341,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,90 Tr | 2.027,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -721,00 N | 54,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,83 Tr | 318,72% |
Dòng tiền tự do | -1,78 Tr | -330,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.554