Trang chủARKO • NASDAQ
add
Arko Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
4,42 $
Mức chênh lệch một ngày
4,41 $ - 4,53 $
Phạm vi một năm
3,51 $ - 7,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
500,01 Tr USD
Số lượng trung bình
387,32 N
Tỷ số P/E
56,82
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | -17,67% |
Chi phí hoạt động | 276,60 Tr | -7,20% |
Thu nhập ròng | 20,10 Tr | 42,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,17 | 74,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -27,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,86 Tr | -6,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 299,66 Tr | 26,70% |
Tổng tài sản | 3,61 T | -2,46% |
Tổng nợ | 3,24 T | -2,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 364,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,10 Tr | 42,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,18 Tr | -28,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,53 Tr | -77,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,26 Tr | 306,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,95 Tr | -40,54% |
Dòng tiền tự do | -3,16 Tr | -106,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.772