Trang chủARKA • KLSE
add
Arka Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,69 RM
Phạm vi một năm
1,45 RM - 2,45 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
110,69 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,46 Tr | -34,10% |
Chi phí hoạt động | 13,16 Tr | 2.172,21% |
Thu nhập ròng | -2,65 Tr | -113,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,54 | -223,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,55 Tr | -415,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,62 Tr | 292,18% |
Tổng tài sản | 80,10 Tr | -16,77% |
Tổng nợ | 25,45 Tr | -25,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,65 Tr | -113,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,00 N | -95,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -716,00 N | -182,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,42 Tr | -48,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,06 Tr | -509,01% |
Dòng tiền tự do | -1,03 Tr | 95,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
315