Trang chủARKA • KLSE
add
Arka Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 RM
Phạm vi một năm
1,05 RM - 2,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
72,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,35 Tr | -17,34% |
Chi phí hoạt động | 10,27 Tr | 4,19% |
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | -179,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,42 | -238,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -853,00 N | -166,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,18 Tr | 867,69% |
Tổng tài sản | 75,94 Tr | -20,88% |
Tổng nợ | 22,91 Tr | -34,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | -179,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -743,00 N | 84,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 794,00 N | -97,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,26 Tr | 75,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,21 Tr | -117,01% |
Dòng tiền tự do | -575,74 N | 30,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
315