Trang chủARKA • IDX
add
Arkha Jayanti Persada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
37,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
39,00 Rp - 39,00 Rp
Phạm vi một năm
13,00 Rp - 52,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
78,00 T IDR
Số lượng trung bình
3,76 Tr
Tỷ số P/E
21,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,22 T | -21,77% |
Chi phí hoạt động | 4,66 T | 8,08% |
Thu nhập ròng | 2,02 T | -13,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,08 | 10,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,63 T | -30,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,53 T | 38,95% |
Tổng tài sản | 444,69 T | 5,44% |
Tổng nợ | 326,42 T | 6,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,02 T | -13,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -925,66 Tr | 56,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,20 T | 41,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,02 T | -12,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 334,73 Tr | 117,53% |
Dòng tiền tự do | -1,45 T | 46,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
88