Trang chủARKA • IDX
add
Arkha Jayanti Persada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
29,00 Rp - 32,00 Rp
Phạm vi một năm
11,00 Rp - 52,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
64,00 T IDR
Số lượng trung bình
11,31 Tr
Tỷ số P/E
16,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,71 T | 61,54% |
Chi phí hoạt động | 5,05 T | -0,34% |
Thu nhập ròng | 418,70 Tr | -75,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,17 | -84,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,00 T | -60,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,19 T | -28,23% |
Tổng tài sản | 416,35 T | -5,73% |
Tổng nợ | 300,11 T | -8,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 418,70 Tr | -75,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,18 Tr | 104,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,92 T | -33,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,15 T | 61,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 716,50 Tr | 160,69% |
Dòng tiền tự do | -368,99 Tr | -46,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
88