Trang chủARK • KLSE
add
ARK Resources Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Phạm vi một năm
0,22 RM - 0,29 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
23,39 Tr MYR
Số lượng trung bình
847,00
Tỷ số P/E
8,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 46,37 Tr | 72,13% |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | 50,97% |
Thu nhập ròng | 606,00 N | -31,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,31 | -60,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 612,00 N | -32,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 363,00 N | -62,38% |
Tổng tài sản | 92,70 Tr | 46,99% |
Tổng nợ | 66,64 Tr | 70,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 606,00 N | -31,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,93 Tr | 67,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,93 Tr | -388,23% |
Dòng tiền tự do | -2,16 Tr | 65,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
14