Trang chủARJN • CVE
add
Aranjin Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
733,31 N CAD
Số lượng trung bình
4,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 78,19 N | 67,62% |
Thu nhập ròng | -98,77 N | -84,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,60 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,34 N | -14,48% |
Tổng tài sản | 1,49 Tr | -24,89% |
Tổng nợ | 1,78 Tr | 56,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -294,76 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 80,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -98,77 N | -84,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,29 N | 52,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,00 | 99,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,48 N | 63,75% |
Dòng tiền tự do | 11,38 N | 125,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web