Trang chủARIP • BKK
add
ARIP PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,51 ฿ - 0,53 ฿
Phạm vi một năm
0,33 ฿ - 0,83 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
237,66 Tr THB
Số lượng trung bình
3,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,29 Tr | 61,24% |
Chi phí hoạt động | 13,19 Tr | 3,95% |
Thu nhập ròng | 2,64 Tr | 44,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,37 | -10,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,84 Tr | 47,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,21 Tr | -28,80% |
Tổng tài sản | 280,39 Tr | 8,71% |
Tổng nợ | 57,29 Tr | 56,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 223,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 466,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,64 Tr | 44,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,51 Tr | 427,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,56 Tr | 85,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,03 Tr | 20,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,08 Tr | 84,08% |
Dòng tiền tự do | 6,40 Tr | 6.338,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
112