Trang chủARIN • TLV
add
Ari Real Estate Arena Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
372,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
369,50 ILA - 387,30 ILA
Phạm vi một năm
199,80 ILA - 387,30 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T ILS
Số lượng trung bình
645,71 N
Tỷ số P/E
11,58
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,84 Tr | -7,21% |
Chi phí hoạt động | 4,11 Tr | -6,19% |
Thu nhập ròng | 461,00 N | 118,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,54 | 120,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,30 Tr | -14,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,24 Tr | 84,24% |
Tổng tài sản | 2,52 T | 10,52% |
Tổng nợ | 1,60 T | 9,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 914,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 461,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 461,00 N | 118,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,72 Tr | 356,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,06 Tr | -1,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,63 Tr | -84,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,70 Tr | -216,50% |
Dòng tiền tự do | -20,23 Tr | -141,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
20