Trang chủARII • IDX
add
Atlas Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
264,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
262,00 Rp - 270,00 Rp
Phạm vi một năm
196,00 Rp - 372,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
912,65 T IDR
Số lượng trung bình
1,81 Tr
Tỷ số P/E
8,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,10 Tr | -22,84% |
Chi phí hoạt động | 7,27 Tr | 55,90% |
Thu nhập ròng | -6,60 Tr | -487,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,13 | -601,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,30 Tr | -145,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,37 Tr | -12,03% |
Tổng tài sản | 628,61 Tr | 15,09% |
Tổng nợ | 553,63 Tr | 16,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,20 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,60 Tr | -487,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,59 Tr | 261,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,67 Tr | -604,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,53 Tr | -79,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,88 Tr | -721,10% |
Dòng tiền tự do | -12,15 Tr | -71,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
558