Trang chủARII • IDX
add
Atlas Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
270,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
264,00 Rp - 270,00 Rp
Phạm vi một năm
196,00 Rp - 372,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
919,51 T IDR
Số lượng trung bình
903,68 N
Tỷ số P/E
5,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 103,05 Tr | 45,53% |
Chi phí hoạt động | 10,67 Tr | 128,75% |
Thu nhập ròng | -3,60 Tr | 21,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,49 | 46,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,03 Tr | -2,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -143,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,70 Tr | 16,14% |
Tổng tài sản | 581,52 Tr | -1,85% |
Tổng nợ | 509,34 Tr | -3,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,50 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,60 Tr | 21,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,11 Tr | -77,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,08 Tr | 105,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,65 Tr | -29,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,33 Tr | 11.214,29% |
Dòng tiền tự do | -25,34 Tr | -4.560,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
565