Trang chủARHS • NASDAQ
add
Arhaus Inc
8,76 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,76 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,94 $
Mức chênh lệch một ngày
8,62 $ - 9,15 $
Phạm vi một năm
6,61 $ - 19,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T USD
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
21,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 311,37 Tr | 5,49% |
Chi phí hoạt động | 110,06 Tr | 13,82% |
Thu nhập ròng | 4,88 Tr | -67,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,57 | -69,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -72,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,89 Tr | -37,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,39 Tr | -8,08% |
Tổng tài sản | 1,26 T | 7,53% |
Tổng nợ | 916,11 Tr | 2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 348,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,88 Tr | -67,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,52 Tr | 26,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,62 Tr | -6,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,91 Tr | -150,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,98 Tr | 67,59% |
Dòng tiền tự do | 25,00 Tr | -69,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2.450