Trang chủARHS • NASDAQ
add
Arhaus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,70 $
Phạm vi một năm
6,61 $ - 13,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T USD
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
19,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 358,44 Tr | 15,70% |
Chi phí hoạt động | 101,46 Tr | 6,81% |
Thu nhập ròng | 35,07 Tr | 57,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,78 | 36,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | 56,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,36 Tr | 51,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,80 Tr | 28,57% |
Tổng tài sản | 1,32 T | 11,98% |
Tổng nợ | 932,76 Tr | 7,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 385,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,07 Tr | 57,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,91 Tr | -26,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,00 Tr | 61,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -407,00 N | 99,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,50 Tr | 134,73% |
Dòng tiền tự do | 32,52 Tr | 159,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2.450