Trang chủARGX • NASDAQ
add
argenx SE - ADR
587,59 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
587,59 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:00:34 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
605,38 $
Mức chênh lệch một ngày
583,00 $ - 601,60 $
Phạm vi một năm
352,77 $ - 678,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,65 T USD
Số lượng trung bình
425,82 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 757,39 Tr | 81,26% |
Chi phí hoạt động | 285,94 Tr | 36,93% |
Thu nhập ròng | 774,16 Tr | 880,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 102,21 | 530,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,71 | 145,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,94 Tr | 191,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -794,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 T | 6,26% |
Tổng tài sản | 6,20 T | 36,55% |
Tổng nợ | 704,24 Tr | 58,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 774,16 Tr | 880,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1.599