Trang chủARGX • NASDAQ
add
argenx SE - ADR
585,93 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
585,93 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
580,59 $
Mức chênh lệch một ngày
581,56 $ - 590,73 $
Phạm vi một năm
368,74 $ - 678,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,11 T USD
Số lượng trung bình
409,10 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 807,37 Tr | 95,72% |
Chi phí hoạt động | 276,25 Tr | 17,06% |
Thu nhập ròng | 169,47 Tr | 375,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,99 | 240,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,27 | 335,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,63 Tr | 315,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 T | 6,26% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,47 Tr | 375,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1.599