Trang chủARGTF • OTCMKTS
add
Artemis Gold Inc
10,38 $
Sau giờ giao dịch:(0,22%)-0,023
10,36 $
Đóng cửa: 10 thg 1, 16:27:46 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,33 $
Mức chênh lệch một ngày
10,00 $ - 10,38 $
Phạm vi một năm
4,17 $ - 11,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 T CAD
Số lượng trung bình
20,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,40 Tr | 39,60% |
Thu nhập ròng | -10,30 Tr | -299,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -59,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,10 Tr | -42,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,72 Tr | -85,28% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 73,71% |
Tổng nợ | 937,78 Tr | 208,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 595,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,30 Tr | -299,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,28 Tr | 32,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,17 Tr | -9,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,91 Tr | -82,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,53 Tr | -1.181,40% |
Dòng tiền tự do | -100,17 Tr | 2,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
350