Trang chủARGQ • OTCMKTS
add
Argentum 47 Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0047 $
Phạm vi một năm
0,0026 $ - 0,038 $
Giá trị vốn hóa thị trường
889,85 N USD
Số lượng trung bình
6,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,08 N | 13,66% |
Chi phí hoạt động | 350,13 N | -27,72% |
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | -15,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,67 N | -1,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -593,42 N | 41,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 530,48 N | -67,70% |
Tổng tài sản | 1,08 Tr | -49,92% |
Tổng nợ | 2,24 Tr | -18,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | -15,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -346,64 N | 63,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 169,16 N | 258,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 329,10 N | -73,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 132,44 N | -29,82% |
Dòng tiền tự do | 87,21 N | 113,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
5