Trang chủARGO • IDX
add
Argo Pantes Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.060,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.050,00 Rp - 1.060,00 Rp
Phạm vi một năm
575,00 Rp - 2.100,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,33 NT IDR
Số lượng trung bình
45,62 N
Tỷ số P/E
77,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,20 T | -2,37% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | -78,47% |
Thu nhập ròng | 20,98 T | 1.024,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 83,25 | 1.051,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,41 T | 29,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,26 T | — |
Tổng tài sản | 1,15 NT | — |
Tổng nợ | 1,02 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,98 T | 1.024,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,04 T | -33,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,75 T | 28,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,32 T | 28,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,03 T | -16,00% |
Dòng tiền tự do | -121,93 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
94