Trang chủARGO • IDX
add
Argo Pantes Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.005,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
985,00 Rp - 1.015,00 Rp
Phạm vi một năm
575,00 Rp - 2.100,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 NT IDR
Số lượng trung bình
55,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,56 T | 0,78% |
Chi phí hoạt động | 5,22 T | 44,57% |
Thu nhập ròng | -13,09 T | -371,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,29 | -369,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,84 T | 334,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,84 T | 487,83% |
Tổng tài sản | 1,15 NT | 5,56% |
Tổng nợ | 1,02 NT | 7,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,09 T | -371,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,99 T | 351,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,40 T | -1.236,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 303,00 N | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,58 T | 72,36% |
Dòng tiền tự do | 15,84 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
94