Trang chủARGHF • OTCMKTS
add
Argo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,59 $
Phạm vi một năm
0,064 $ - 0,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
105,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
42,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 557,33 N | 323,66% |
Chi phí hoạt động | 4,94 Tr | 113,63% |
Thu nhập ròng | -574,71 N | 97,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -103,12 | 99,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,53 Tr | -745,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,88 N | -41,25% |
Tổng tài sản | 20,81 Tr | -19,03% |
Tổng nợ | 19,61 Tr | -16,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 56,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -168,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -574,71 N | 97,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 498,72 N | -75,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 654,30 N | 129,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,46 Tr | -950,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,01 N | -989,31% |
Dòng tiền tự do | -5,63 Tr | -319,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30