Trang chủARENA • IST
add
Arena Bilgisayar Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
52,45 ₺
Mức chênh lệch một ngày
49,64 ₺ - 54,65 ₺
Phạm vi một năm
24,90 ₺ - 61,75 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,13 T TRY
Số lượng trung bình
3,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,64 T | 8,97% |
Chi phí hoạt động | 293,99 Tr | 48,10% |
Thu nhập ròng | 17,04 Tr | -86,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,18 | -87,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 344,88 Tr | 11,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 957,10 Tr | -20,70% |
Tổng tài sản | 11,24 T | -2,82% |
Tổng nợ | 10,12 T | 0,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,04 Tr | -86,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 413,43 Tr | 527,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,40 Tr | -42,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 610,98 Tr | 3.851,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 968,76 Tr | 372,61% |
Dòng tiền tự do | -1,03 T | -1.359,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
379