Trang chủAREN • NYSEAMERICAN
add
Arena Group Holdings Inc
5,15 $
Sau giờ giao dịch:(1,75%)+0,090
5,24 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 18:01:32 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,95 $
Mức chênh lệch một ngày
4,83 $ - 5,25 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 10,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
244,45 Tr USD
Số lượng trung bình
219,49 N
Tỷ số P/E
1,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 45,01 Tr | 65,59% |
Chi phí hoạt động | 9,02 Tr | -32,14% |
Thu nhập ròng | 108,64 Tr | 1.426,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 241,36 | 901,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,29 Tr | 1.138,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,77 Tr | 11,27% |
Tổng tài sản | 127,78 Tr | 12,72% |
Tổng nợ | 144,94 Tr | -46,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -13,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 33,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 88,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,64 Tr | 1.426,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,31 Tr | 422,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,93 Tr | -141,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,51 Tr | -174,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,87 Tr | 85,83% |
Dòng tiền tự do | -91,16 Tr | -4.526,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
194