Trang chủAREC • NASDAQ
add
American Resources Corp
0,66 $
Sau giờ giao dịch:(2,27%)+0,015
0,67 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:37:57 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 1,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,74 Tr USD
Số lượng trung bình
1,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,93 N | -66,04% |
Chi phí hoạt động | 4,77 Tr | -22,80% |
Thu nhập ròng | -6,65 Tr | 4,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,84 N | -182,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,86 Tr | 35,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,62 N | -98,86% |
Tổng tài sản | 202,76 Tr | -6,17% |
Tổng nợ | 289,26 Tr | 22,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -86,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,65 Tr | 4,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,43 Tr | 69,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 741,40 N | 271,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 76,80 N | -99,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -616,65 N | -100,43% |
Dòng tiền tự do | 1,65 Tr | -88,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23