Trang chủAREC • NASDAQ
add
American Resources Corp
3,71 $
Sau giờ giao dịch:(0,27%)-0,0100
3,70 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:32:42 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,95 $
Mức chênh lệch một ngày
3,70 $ - 4,09 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 7,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
374,22 Tr USD
Số lượng trung bình
12,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,26 N | 223,71% |
Chi phí hoạt động | 6,47 Tr | -13,46% |
Thu nhập ròng | -8,67 Tr | 21,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,38 N | 75,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,64 Tr | 22,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 Tr | 311,16% |
Tổng tài sản | 200,45 Tr | 2,52% |
Tổng nợ | 292,64 Tr | 21,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -92,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,67 Tr | 21,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,45 Tr | 13,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,95 Tr | 101,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,90 Tr | 478,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 407,73 N | 100,26% |
Dòng tiền tự do | -6,67 Tr | -57,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21