Trang chủAREC • NASDAQ
add
American Resources Corp
0,67 $
Trước giờ mở cửa:(2,54%)+0,017
0,69 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 00:30:46 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,72 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 1,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,77 Tr USD
Số lượng trung bình
457,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 235,44 N | -95,95% |
Chi phí hoạt động | 5,83 Tr | 16,12% |
Thu nhập ròng | -9,21 Tr | -289,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,91 N | -9.522,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,87 Tr | -435,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 991,66 N | -68,19% |
Tổng tài sản | 212,60 Tr | 106,57% |
Tổng nợ | 265,99 Tr | 201,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -53,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,21 Tr | -289,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,10 Tr | 41,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,01 Tr | 148,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 Tr | -255,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,10 Tr | 76,38% |
Dòng tiền tự do | -86,55 N | 98,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26