Trang chủAREB • NASDAQ
add
American Rebel Holdings Inc
1,69 $
Sau giờ giao dịch:(1,18%)-0,020
1,67 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,69 $
Mức chênh lệch một ngày
1,63 $ - 1,76 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 231,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,05 Tr USD
Số lượng trung bình
6,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,51 Tr | -37,90% |
Chi phí hoạt động | 3,26 Tr | 4,39% |
Thu nhập ròng | -5,06 Tr | -87,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -201,46 | -201,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,84 Tr | -25,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 340,66 N | -49,52% |
Tổng tài sản | 9,70 Tr | -34,04% |
Tổng nợ | 17,72 Tr | 90,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -75,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -279,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,06 Tr | -87,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -546,48 N | 71,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,27 N | -654,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 601,86 N | -58,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,12 N | 111,23% |
Dòng tiền tự do | -1,07 Tr | 49,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014