Trang chủARDX • NASDAQ
add
Ardelyx Inc
4,60 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,60 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:20:12 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,64 $
Mức chênh lệch một ngày
4,51 $ - 4,68 $
Phạm vi một năm
4,02 $ - 9,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T USD
Số lượng trung bình
4,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,13 Tr | 237,95% |
Chi phí hoạt động | 76,07 Tr | 59,32% |
Thu nhập ròng | 4,64 Tr | 116,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,00 | 104,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 116,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,64 Tr | 131,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,10 Tr | 35,70% |
Tổng tài sản | 435,75 Tr | 46,43% |
Tổng nợ | 262,46 Tr | 100,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 238,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,64 Tr | 116,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,81 Tr | 212,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,62 Tr | -40,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,31 Tr | 89,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,50 Tr | 242,34% |
Dòng tiền tự do | 6,88 Tr | 13,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
395