Trang chủARDX • NASDAQ
add
Ardelyx Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,60 $
Mức chênh lệch một ngày
5,59 $ - 5,94 $
Phạm vi một năm
3,21 $ - 6,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T USD
Số lượng trung bình
4,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 110,33 Tr | 12,30% |
Chi phí hoạt động | 101,68 Tr | 56,50% |
Thu nhập ròng | -969,00 N | -19,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,88 | -7,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,57 Tr | 100,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,70 Tr | 27,47% |
Tổng tài sản | 486,17 Tr | 32,16% |
Tổng nợ | 331,89 Tr | 58,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -969,00 N | -19,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 365,00 N | -27,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,51 Tr | -2.257,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,81 Tr | 4,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,33 Tr | -954,49% |
Dòng tiền tự do | -12,07 Tr | -27.537,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
395