Trang chủARD • TLV
add
Arad Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.579,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
5.486,00 ILA - 5.581,00 ILA
Phạm vi một năm
4.540,00 ILA - 6.000,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T ILS
Số lượng trung bình
13,25 N
Tỷ số P/E
14,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,64 Tr | 13,71% |
Chi phí hoạt động | 22,83 Tr | 16,22% |
Thu nhập ròng | 9,12 Tr | 45,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,24 | 28,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,76 Tr | 10,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,32 Tr | 7,24% |
Tổng tài sản | 396,97 Tr | 11,23% |
Tổng nợ | 218,20 Tr | 8,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,12 Tr | 45,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,27 Tr | -12,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,14 Tr | -139,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,11 Tr | -9,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,28 Tr | -231,99% |
Dòng tiền tự do | -8,56 Tr | -206,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
1.180