Trang chủARD • TLV
add
Arad Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.366,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
5.257,00 ILA - 5.436,00 ILA
Phạm vi một năm
4.540,00 ILA - 6.000,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T ILS
Số lượng trung bình
27,84 N
Tỷ số P/E
14,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 104,16 Tr | 5,76% |
Chi phí hoạt động | 23,11 Tr | 12,96% |
Thu nhập ròng | 7,09 Tr | 17,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,80 | 10,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,52 Tr | 5,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,15 Tr | 62,18% |
Tổng tài sản | 397,14 Tr | 8,76% |
Tổng nợ | 211,30 Tr | 5,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,09 Tr | 17,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,94 Tr | 44,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,45 Tr | -30,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,74 Tr | 42,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,84 Tr | 170,21% |
Dòng tiền tự do | 6,82 Tr | -29,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
1.180