Trang chủARCT • STO
add
Arctic Minerals AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
6,25 kr
Phạm vi một năm
1,92 kr - 15,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
250,02 Tr SEK
Số lượng trung bình
92,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,00 N | 114,29% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -5,84 Tr | 48,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,95 N | 75,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,82 Tr | 58,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,02 Tr | 182,28% |
Tổng tài sản | 111,28 Tr | 93,85% |
Tổng nợ | 8,55 Tr | -1,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,84 Tr | 48,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,52 Tr | 55,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -979,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,91 Tr | 51,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,41 Tr | 990,47% |
Dòng tiền tự do | -3,36 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1