Trang chủARCNF • OTCMKTS
add
K33 AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,0051 $
Giá trị vốn hóa thị trường
651,25 Tr SEK
Số lượng trung bình
8,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 399,22 Tr | 113,76% |
Chi phí hoạt động | 9,04 Tr | 157,68% |
Thu nhập ròng | -3,49 Tr | -175,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,87 | -27,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,41 Tr | -129,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,69 Tr | -47,34% |
Tổng tài sản | 79,18 Tr | 26,97% |
Tổng nợ | 45,80 Tr | 105,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,49 Tr | -175,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,26 Tr | 3.728,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,81 Tr | -35.930,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,65 Tr | 197,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,10 Tr | 1.144,78% |
Dòng tiền tự do | -7,12 Tr | 58,39% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
9