Trang chủARCM • LON
add
ARC Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,52 GBX - 0,54 GBX
Phạm vi một năm
0,45 GBX - 2,30 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
7,50 Tr GBP
Số lượng trung bình
11,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | 311,87% |
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | -238,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 682,00 N | -71,62% |
Tổng tài sản | 11,42 Tr | -25,87% |
Tổng nợ | 1,49 Tr | -17,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | -238,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -476,00 N | 33,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,00 | 97,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -476,50 N | -144,91% |
Dòng tiền tự do | -240,56 N | 32,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web