Trang chủARCM • LON
add
ARC Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,05 GBX - 1,15 GBX
Phạm vi một năm
0,90 GBX - 2,30 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
15,57 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 433,00 N | — |
Thu nhập ròng | -806,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -432,50 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 Tr | 368,48% |
Tổng tài sản | 13,17 Tr | 2,09% |
Tổng nợ | 1,77 Tr | -24,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -806,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -384,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 127,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -384,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -146,62 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web