Trang chủARBTF • OTCMKTS
add
Argo Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Mức chênh lệch một ngày
0,049 $ - 0,049 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 400,44 N | -35,54% |
Chi phí hoạt động | 319,71 N | 134,57% |
Thu nhập ròng | -162,61 N | -157,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,61 | -188,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -49,81 N | -113,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 280,49 N | 9,57% |
Tổng tài sản | 3,22 Tr | 9,01% |
Tổng nợ | 1,83 Tr | 9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -162,61 N | -157,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,66 N | -87,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,82 N | 20,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,15 N | -160,92% |
Dòng tiền tự do | 47,84 N | 13,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web