Trang chủARBK • NASDAQ
add
Argo Blockchain PLC - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 1,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,81 Tr USD
Số lượng trung bình
14,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
0,62%
1,05%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,14 Tr | -74,70% |
Chi phí hoạt động | 3,39 Tr | -64,99% |
Thu nhập ròng | -4,06 Tr | 88,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -129,41 | 53,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,88 Tr | -516,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 Tr | -58,49% |
Tổng tài sản | 9,08 Tr | -72,76% |
Tổng nợ | 46,55 Tr | -13,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -37,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 720,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -77,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -252,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,06 Tr | 88,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,06 Tr | 82,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,66 Tr | -91,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -987,00 N | 88,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,49 Tr | 58,79% |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | -218,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
25