Trang chủARBE • NASDAQ
add
Arbe Robotics Ltd
1,05 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,05 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 $
Mức chênh lệch một ngày
1,03 $ - 1,08 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 5,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
110,42 Tr USD
Số lượng trung bình
2,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
NVDA
6,87%
3,07%
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,00 N | -71,47% |
Chi phí hoạt động | 12,63 Tr | 6,03% |
Thu nhập ròng | -12,20 Tr | -31,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,32 N | -360,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | -57,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,69 Tr | -6,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,35 Tr | -44,73% |
Tổng tài sản | 60,79 Tr | 20,41% |
Tổng nợ | 38,29 Tr | 356,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,20 Tr | -31,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,22 Tr | -63,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,86 Tr | -206,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,79 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,30 Tr | -203,76% |
Dòng tiền tự do | -3,79 Tr | -19,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
138