Trang chủARBE • NASDAQ
add
Arbe Robotics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,74 $
Mức chênh lệch một ngày
3,00 $ - 3,77 $
Phạm vi một năm
1,40 $ - 5,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
278,44 Tr USD
Số lượng trung bình
10,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,00 N | -74,32% |
Chi phí hoạt động | 12,18 Tr | 4,26% |
Thu nhập ròng | -12,57 Tr | -7,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,22 N | -318,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,30 Tr | -7,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,81 Tr | -61,73% |
Tổng tài sản | 55,47 Tr | 2,80% |
Tổng nợ | 38,25 Tr | 501,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,57 Tr | -7,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,78 Tr | 3,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,54 Tr | 20.985,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 185,00 N | 90,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,95 Tr | 223,18% |
Dòng tiền tự do | -3,98 Tr | -12,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
137