Trang chủARBE • NASDAQ
add
Arbe Robotics Ltd
1,75 $
Sau giờ giao dịch:(1,70%)-0,030
1,72 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:46:12 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,66 $
Mức chênh lệch một ngày
1,67 $ - 1,76 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 5,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
190,17 Tr USD
Số lượng trung bình
4,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 274,00 N | -33,01% |
Chi phí hoạt động | 11,30 Tr | -2,42% |
Thu nhập ròng | -10,16 Tr | 13,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,71 N | -29,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,35 Tr | 1,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,04 Tr | -1,82% |
Tổng tài sản | 75,84 Tr | 19,76% |
Tổng nợ | 17,85 Tr | -52,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,16 Tr | 13,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,78 Tr | -41,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,78 Tr | -13,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 N | 100,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -300,00 N | -108,05% |
Dòng tiền tự do | -7,97 Tr | 76,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
138