Trang chủARBB • KLSE
add
Arb Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,030 RM - 0,035 RM
Phạm vi một năm
0,025 RM - 0,055 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
38,28 Tr MYR
Số lượng trung bình
773,94 N
Tỷ số P/E
24,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,51 Tr | 447,91% |
Chi phí hoạt động | -1,51 Tr | -103,64% |
Thu nhập ròng | 3,30 Tr | 114,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,55 | 102,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,98 Tr | 131,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,74 Tr | -8,52% |
Tổng tài sản | 209,48 Tr | -5,09% |
Tổng nợ | 842,00 N | -94,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 208,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,30 Tr | 114,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,10 Tr | 13,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,28 Tr | -242.600,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,00 N | 97,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 331,00 N | -95,19% |
Dòng tiền tự do | -398,12 N | 93,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
300