Trang chủARBB • KLSE
add
Arb Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,025 RM - 0,030 RM
Phạm vi một năm
0,020 RM - 0,040 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
31,25 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 72,57 Tr | 112,82% |
Chi phí hoạt động | 15,12 Tr | 4.654,52% |
Thu nhập ròng | -12,14 Tr | -723,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,72 | -393,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,48 Tr | -513,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,25 Tr | -66,12% |
Tổng tài sản | 203,28 Tr | -15,94% |
Tổng nợ | 796,00 N | -97,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,14 Tr | -723,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,60 Tr | 9,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,00 N | 100,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,00 N | -101,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,57 Tr | 125,05% |
Dòng tiền tự do | -5,64 Tr | 68,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
300